Có 2 kết quả:
手忙脚乱 shǒu máng jiǎo luàn ㄕㄡˇ ㄇㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄨㄢˋ • 手忙腳亂 shǒu máng jiǎo luàn ㄕㄡˇ ㄇㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄨㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to act with confusion
(2) to be in a flurry
(3) to be flustered
(2) to be in a flurry
(3) to be flustered
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to act with confusion
(2) to be in a flurry
(3) to be flustered
(2) to be in a flurry
(3) to be flustered
Bình luận 0