Có 2 kết quả:

手忙脚乱 shǒu máng jiǎo luàn ㄕㄡˇ ㄇㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄨㄢˋ手忙腳亂 shǒu máng jiǎo luàn ㄕㄡˇ ㄇㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to act with confusion
(2) to be in a flurry
(3) to be flustered

Từ điển Trung-Anh

(1) to act with confusion
(2) to be in a flurry
(3) to be flustered